The vibrant performance captivated the audience.
Dịch: Màn biểu diễn sôi động đã thu hút khán giả.
The band delivered a vibrant performance that got everyone dancing.
Dịch: Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn sôi động khiến mọi người nhún nhảy.
Chương trình năng động
Hành động sống động
biểu diễn
sôi động
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Sự đàm phán
nền hành chính hiện đại
không nhẫn nhượng điều
Chuyển sang
bịt miệng
Nhan sắc tầm thường, không nổi bật
Mỹ phẩm bị pha trộn/ Mỹ phẩm giả
chi phí cố định