The vibrant performance captivated the audience.
Dịch: Màn biểu diễn sôi động đã thu hút khán giả.
The band delivered a vibrant performance that got everyone dancing.
Dịch: Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn sôi động khiến mọi người nhún nhảy.
Chương trình năng động
Hành động sống động
biểu diễn
sôi động
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thị trường game
đậu phụ
Mã nhận diện công ty
những tín ngưỡng phong thủy
mãng cầu
can thiệp phẫu thuật
người quản lý thiết kế
phần, mục