The vibrant performance captivated the audience.
Dịch: Màn biểu diễn sôi động đã thu hút khán giả.
The band delivered a vibrant performance that got everyone dancing.
Dịch: Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn sôi động khiến mọi người nhún nhảy.
Chương trình năng động
Hành động sống động
biểu diễn
sôi động
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mùa bầu cử năm 2028
Nhân viên giáo dục
tái phạm nhân
Văn hóa thanh niên
bụi gai
đất chưa phát triển
quả đào
Điều tra nguồn gốc