The vibrant performance captivated the audience.
Dịch: Màn biểu diễn sôi động đã thu hút khán giả.
The band delivered a vibrant performance that got everyone dancing.
Dịch: Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn sôi động khiến mọi người nhún nhảy.
Chương trình năng động
Hành động sống động
biểu diễn
sôi động
07/11/2025
/bɛt/
phẩm chất tốt
ràng buộc hôn nhân
thợ thủ công hoặc người làm nghề nghiệp kỹ thuật hoặc thủ công
Hành động sớm
Vật lý trị liệu
quan điểm lạc quan
đặc điểm mặt hàng
Vấn đề nhạy cảm