The vibrant performance captivated the audience.
Dịch: Màn biểu diễn sôi động đã thu hút khán giả.
The band delivered a vibrant performance that got everyone dancing.
Dịch: Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn sôi động khiến mọi người nhún nhảy.
Chương trình năng động
Hành động sống động
biểu diễn
sôi động
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
vui vẻ hơn
vẻ mặt hài lòng
thược dược
bố trí nơi làm việc
trụ rau cung cấp
làm dịu
sự hoạt bát, sự nhanh nhẹn, sự hăng hái
làm việc quá sức