Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Practice"

noun
Buddhist practice
/ˈbʊdɪst ˈpræktɪs/

Sự tu tập của Phật giáo

noun
spiritual practice
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈpræktɪs/

thực hành tâm linh

noun
Systematic review and practice
/sɪstəˈmætɪk rɪˈvjuː ænd ˈpræktɪs/

Dồn lồc ôn luyện

verb
put into practice
/pʊt ˈɪntuː ˈpræktɪs/

đưa vào thực tế

noun
Corrupt practice
/kəˈrʌpt ˈpræktɪs/

Hành vi tham nhũng

verb
practice diligently
/ˈpræktɪs ˈdɪlɪdʒəntli/

tập luyện chăm chỉ

noun phrase
Shady business practices
/ˈʃeɪdi ˈbɪznɪs ˈpræktɪsɪz/

Lùm xùm bán hàng

noun
deceptive practices
/dɪˈseptɪv ˈpræktɪsɪz/

Hành vi lừa đảo

noun
accepted practices
/əkˈseptɪd ˈpræktɪsɪz/

thông lệ được chấp nhận

noun
practice school
/ˈprak.tɪs skuːl/

trường thực hành

noun
Strategy practice
/ˈstrætədʒi ˈpræktɪs/

Thực hành chiến lược

noun
standard practice
/ˈstændərd ˈpræktɪs/

thông lệ tiêu chuẩn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY