Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Practice"

noun
diligent practice
/ˈdɪlɪdʒənt ˈpræktɪs/

luyện tập chuyên cần

verb
dedicate to practice
/ˈdɛdɪkeɪt tuː ˈpræktɪs/

tận tâm luyện tập

noun
Continuous practice
/kənˈtɪnjuəs ˈpræktɪs/

Luyện tập liên tục

noun
anti-competitive practices
/ˌænti kəmˈpetətɪv ˈpræktɪsɪz/

các hành vi phản cạnh tranh

noun
malpractice
/mælˈpræktɪs/

Sơ suất trong khi hành nghề

noun
medical malpractice
/ˈmedɪkəl ˌmælˈpræktɪs/

sự cố y khoa

verb
push the car to the park for practice
/pʊʃ ðə kɑːr tuː ðə pɑːrk fɔːr ˈpræktɪs/

đẩy xe ra công viên luyện tập

verb
practice seriously
/ˈpræktɪs ˈsɪriəsli/

luyện tập nghiêm túc

noun
time-honored practice
/ˈtaɪmˌɒnərd ˈpræktɪs/

Thông lệ lâu đời

noun
practice match
/ˈpræktɪs mætʃ/

Trận đấu tập

noun
shared practice
/ʃerd ˈpræktɪs/

thực hành chung

noun
accepted practice
/əkˈseptɪd ˈpræktɪs/

thông lệ được chấp nhận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY