noun
visual arts training
đào tạo nghệ thuật thị giác
verb phrase
Transformed through training
/trænsˈfɔːrmd θruː ˈtreɪnɪŋ/ Lột xác nhờ tập luyện
noun
TrainingPeaks
TrainingPeaks là một nền tảng phần mềm trực tuyến và ứng dụng di động dành cho huấn luyện viên và vận động viên thể thao sức bền.
noun
Garmin training program
/ˈɡɑːrmɪn ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/ Chương trình luyện tập Garmin
noun
Triathlon training plan
/traɪˌæθlɒn ˈtreɪnɪŋ plæn/ Giáo án tập luyện triathlon