He was arrested for fraudulent appropriation of funds.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội lừa đảo chiếm đoạt tiền.
The company is accused of fraudulent appropriation of customer data.
Dịch: Công ty bị cáo buộc lừa đảo chiếm đoạt dữ liệu khách hàng.
tham ô
lừa gạt
sự lừa đảo
mang tính lừa đảo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nụ cười bị ép buộc
gạch sứ
nhu cầu thực phẩm
môi trường hấp dẫn
phông nền
hệ thống ngân hàng
tàu bị đánh
lợi dụng sự im lặng