He bought a pack of cigarettes at the tobacco stand.
Dịch: Anh ấy đã mua một gói thuốc lá ở quầy thuốc lá.
The tobacco stand was crowded with customers.
Dịch: Quầy thuốc lá đông khách hàng.
cửa hàng thuốc lá
quầy thuốc lá
thuốc lá
hút thuốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ghi chú, bản ghi
số đăng ký thuế
đóng kín lâu ngày
đường zigzag, đường khúc khuỷu
học sinh toàn diện
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
sự siêng năng
cơ chế hỗ trợ