He bought a pack of cigarettes at the tobacco stand.
Dịch: Anh ấy đã mua một gói thuốc lá ở quầy thuốc lá.
The tobacco stand was crowded with customers.
Dịch: Quầy thuốc lá đông khách hàng.
cửa hàng thuốc lá
quầy thuốc lá
thuốc lá
hút thuốc
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Việc tuyển dụng lại
giấu
số lượng hạn chế
Phản công nhanh (trong đấu kiếm)
kế hoạch thiết kế
Đặc quyền sử dụng dịch vụ
Chín người, mười ý kiến
bông đậu phụ