He wore a hat to protect himself from the sun.
Dịch: Anh ấy đội một cái mũ để bảo vệ bản thân khỏi nắng.
She bought a new hat for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái mũ mới cho buổi tiệc.
mũ lưỡi trai
đồ đội đầu
người làm mũ
đội mũ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chữ viết trau chuốt
gia đình có người thân qua đời
bữa ăn chế biến sẵn
vật che ngón tay
báo cáo về tính bền vững
Hiệp định thương mại tự do
vinh dự học thuật
vasopressin