The accountant was charged with embezzlement after the audit.
Dịch: Kế toán đã bị buộc tội tham ô sau cuộc kiểm toán.
Embezzlement often leads to severe legal consequences.
Dịch: Tham ô thường dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
sự chiếm đoạt
trộm cắp
người tham ô
tham ô
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Liên đoàn Bóng đá
trợ cấp, tiền tiêu vặt
Người trông trẻ
hành vi đức hạnh
vợt bóng bàn
cân bằng điện giải
các lựa chọn thay thế
Vay tiêu dùng online