She made a promise to help him.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp anh ấy.
He broke his promise.
Dịch: Anh ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.
Keeping a promise is important.
Dịch: Giữ lời hứa là điều quan trọng.
cam kết
thề
lời hứa
hứa
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
hệ nấm
thôi miên bằng sao
vật liệu tự nhiên
Nhập tạm thời để tái xuất
Quyết định cuộc đời
Đạt được học bổng
Công thức toán học
ấm áp, vừa vặn