She made a promise to help him.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp anh ấy.
He broke his promise.
Dịch: Anh ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.
Keeping a promise is important.
Dịch: Giữ lời hứa là điều quan trọng.
cam kết
thề
lời hứa
hứa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cựu cục trưởng
câu trả lời khẳng định
mặt trên, phía trên
cống thoát nước mưa
Năng lực nghiên cứu
thấp hơn, hạ thấp
sự nâng lên, sự cải thiện
Khơi gợi sự hứng thú