The farm department oversees agricultural policies.
Dịch: Bộ phận nông nghiệp giám sát các chính sách nông nghiệp.
She works in the farm department managing resources.
Dịch: Cô ấy làm việc tại bộ phận nông nghiệp quản lý tài nguyên.
bộ nông nghiệp
cơ quan nông nghiệp
nông trại
canh tác
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
dịch vụ hỗ trợ
mũ nón lá
mắt nai
chiếm trọn spotlight
tự do trí tuệ
chăm sóc trẻ sơ sinh
thời tiết nóng
sự thuần hóa