The farm department oversees agricultural policies.
Dịch: Bộ phận nông nghiệp giám sát các chính sách nông nghiệp.
She works in the farm department managing resources.
Dịch: Cô ấy làm việc tại bộ phận nông nghiệp quản lý tài nguyên.
bộ nông nghiệp
cơ quan nông nghiệp
nông trại
canh tác
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Cơm trộn
địa điểm kinh doanh
lo hậu sự
Bộ luật tư pháp
cá bống
Hệ thống phòng thủ biển
chẳng vợ con
Đồ vật có thể tái sử dụng