The farm department oversees agricultural policies.
Dịch: Bộ phận nông nghiệp giám sát các chính sách nông nghiệp.
She works in the farm department managing resources.
Dịch: Cô ấy làm việc tại bộ phận nông nghiệp quản lý tài nguyên.
bộ nông nghiệp
cơ quan nông nghiệp
nông trại
canh tác
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lưu trữ
gạo nếp
đó, kia
Tiếp nối di sản
trò chơi đảo ngược
lừa đảo qua mạng, dụ dỗ để lấy thông tin cá nhân
giải pháp khả thi
gạo nát