She felt nervous before the big presentation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo âu trước buổi thuyết trình lớn.
He is always nervous when speaking in public.
Dịch: Anh ấy luôn cảm thấy hồi hộp khi nói trước công chúng.
lo âu
căng thẳng
sự lo âu
gây lo âu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
giao diện người dùng
đoàn ngỗng, nhóm người ồn ào
công việc ngầu nhất
Vai trò ban đầu
khai thác muối
Trang điểm tối giản
lễ cưới
nhà máy hiện đại