She felt nervous before the big presentation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo âu trước buổi thuyết trình lớn.
He is always nervous when speaking in public.
Dịch: Anh ấy luôn cảm thấy hồi hộp khi nói trước công chúng.
lo âu
căng thẳng
sự lo âu
gây lo âu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự tuyển sinh
đánh giá trọng lượng
Chúc bạn mau bình phục
thẻ tích điểm
người tìm kiếm vận may
ma trận
Chi phí giao dịch
Sự phát triển tổ chức