She felt a sense of nervousness before her presentation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình của mình.
His nervousness was evident in his shaky hands.
Dịch: Sự hồi hộp của anh ấy rõ ràng qua đôi tay run rẩy.
The nervousness in the room was palpable as they waited for the results.
Dịch: Sự lo lắng trong phòng có thể cảm nhận được khi họ chờ đợi kết quả.