She wore beautiful ceremonial attire for the wedding.
Dịch: Cô ấy mặc trang phục nghi lễ đẹp cho đám cưới.
The dancers were dressed in colorful ceremonial attire.
Dịch: Các vũ công được mặc trang phục nghi lễ đầy màu sắc.
trang phục nghi thức
trang phục trang trọng
lễ nghi
nghi lễ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Chất lượng dữ liệu
hang đá băng
Sự bóp cổ, sự siết cổ
Nền tảng thương mại điện tử
văn phòng vệ tinh
quy hoạch mới
tuabin
nhãn, thẻ