She wore beautiful ceremonial attire for the wedding.
Dịch: Cô ấy mặc trang phục nghi lễ đẹp cho đám cưới.
The dancers were dressed in colorful ceremonial attire.
Dịch: Các vũ công được mặc trang phục nghi lễ đầy màu sắc.
trang phục nghi thức
trang phục trang trọng
lễ nghi
nghi lễ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
ổ vi khuẩn
diều delta
thương hiệu này
cảm xúc sâu sắc
hộp thoại
cảng biển
xoa nhòa ký ức
Người bất tỉnh