She wore beautiful ceremonial attire for the wedding.
Dịch: Cô ấy mặc trang phục nghi lễ đẹp cho đám cưới.
The dancers were dressed in colorful ceremonial attire.
Dịch: Các vũ công được mặc trang phục nghi lễ đầy màu sắc.
trang phục nghi thức
trang phục trang trọng
lễ nghi
nghi lễ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thợ lợp mái
những tổn thất kinh tế nặng nề
Chương trình giáo dục Việt Nam
đồng đội cũ
Người thực hành yoga
động lực nhiệt
ngoại giao nhân dân
máy chủ đám mây