The fashion selection at the store was impressive.
Dịch: Sự lựa chọn thời trang tại cửa hàng rất ấn tượng.
She made a careful fashion selection for the party.
Dịch: Cô ấy đã lựa chọn thời trang cẩn thận cho bữa tiệc.
Lựa chọn phong cách
Lựa chọn trang phục
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
buộc
Cảm xúc không thể diễn tả
Lập bản đồ não
Phương pháp dễ dàng
Các hành động đã thực hiện
ngành công nghiệp sáng tạo
bán bất động sản
người điều phối cuộc họp