He took a surreptitious glance at the document.
Dịch: Anh ta liếc nhìn tài liệu một cách lén lút.
They had a surreptitious meeting to discuss their plans.
Dịch: Họ đã có một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch của mình.
bí mật
lén lút
sự lén lút
một cách lén lút
07/11/2025
/bɛt/
ngụ ý
Tìm kiếm việc làm
Tập (phim, chương trình)
đóng dấu giao thoa
Trang thiết bị cho tuyết
du lịch bằng máy bay
Tham chiếu chéo
không phù hợp