He took a surreptitious glance at the document.
Dịch: Anh ta liếc nhìn tài liệu một cách lén lút.
They had a surreptitious meeting to discuss their plans.
Dịch: Họ đã có một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch của mình.
bí mật
lén lút
sự lén lút
một cách lén lút
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
đào tạo dành cho các nhà điều hành, quản lý cấp cao
nâng cấp
bàn thay tã
cây cầu rắn
biên bản tố tụng
bứt tốc cho phong trào
chính sách tài chính
Lần đầu nghe tên