The record of proceedings was carefully reviewed by the judge.
Dịch: Biên bản tố tụng đã được thẩm phán xem xét cẩn thận.
The lawyer requested a copy of the record of proceedings.
Dịch: Luật sư yêu cầu một bản sao của hồ sơ tố tụng.
biên bản phiên tòa
bản ghi chép phiên tòa
ghi lại
bản ghi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Nguy cơ cháy nổ
cành
tính thay đổi
khép lòng, không mở lòng ra với người khác
tông màu ấm
cơ quan sinh dục
ngành tài chính
Quái vật, sinh vật hỗn hợp trong thần thoại