This is the first time I have heard his name.
Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi nghe tên anh ấy.
It was the first time hearing her name, but I knew who she was.
Dịch: Mặc dù đây là lần đầu nghe tên cô ấy, tôi đã biết cô ấy là ai.
món ăn làm từ gạo nát hoặc vụn gạo, thường dùng làm thức ăn nhẹ hoặc món ăn vặt