She is doing well in her studies.
Dịch: Cô ấy đang làm tốt trong học tập.
He's doing well after the surgery.
Dịch: Anh ấy đang hồi phục tốt sau phẫu thuật.
thành công
phát triển mạnh mẽ
sự an lành
làm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Các giai đoạn phát triển
Sự kích động, lo lắng hoặc rối loạn tâm trí
tham Việt Nam
lý tưởng
giáo dục về mỹ phẩm
bài thuyết trình
đơn xin việc
kỳ thi giáo dục