His condescending tone annoyed everyone in the room.
Dịch: Giọng điệu kiêu ngạo của anh ta khiến mọi người trong phòng khó chịu.
She had a condescending attitude towards her colleagues.
Dịch: Cô ấy có thái độ khinh thường đối với các đồng nghiệp.
polystyrene (hóa học): một loại nhựa tổng hợp được tạo ra từ monome styrene, thường được sử dụng trong sản xuất bao bì, đồ dùng hàng ngày, và cách nhiệt.