The lacecap hydrangea blooms beautifully in the summer.
Dịch: Hoa cẩm tú cầu lacecap nở rộ vào mùa hè.
She arranged a bouquet with lacecap flowers for the wedding.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp một bó hoa có hoa lacecap cho đám cưới.
Người về nhì trong cuộc thi, thường là người đứng thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải thưởng.