You must obey the rules.
Dịch: Bạn phải tuân theo các quy tắc.
Children are taught to obey their parents.
Dịch: Trẻ em được dạy phải vâng lời cha mẹ.
He didn't obey the traffic signs.
Dịch: Anh ấy không tuân thủ các biển báo giao thông.
theo
phục tùng
tuân thủ
sự vâng lời
sự tuân theo
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Công nghệ may mặc
vượt lên trên
chuẩn bị
những hoạt động sáng tạo
trách nhiệm, nghĩa vụ
phòng học
trò chơi lái xe
người chơi xuất sắc