You must obey the rules.
Dịch: Bạn phải tuân theo các quy tắc.
Children are taught to obey their parents.
Dịch: Trẻ em được dạy phải vâng lời cha mẹ.
He didn't obey the traffic signs.
Dịch: Anh ấy không tuân thủ các biển báo giao thông.
theo
phục tùng
tuân thủ
sự vâng lời
sự tuân theo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
giải pháp trước mắt
phân khúc thị trường
nghiên cứu sinh học ứng dụng
Thờ ơ, lãnh đạm
Hội đồng thi
Tài sản phòng thủ
rắn
vong hồn bếp