Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "do"

noun
London Gatwick
/ˈɡætwɪk/

Sân bay Gatwick Luân Đôn

noun
Grocery business
/ˈɡroʊsəri ˈbɪznɪs/

Ngành kinh doanh tạp hóa

verb
provide documentation
/prəˈvaɪd ˌdɒkjumenˈteɪʃən/

cung cấp tài liệu

noun
Food business
/fuːd ˈbɪznɪs/

Kinh doanh thực phẩm

noun
Lam Dong Provincial Police

Công an tỉnh Lâm Đồng

noun
Ronaldo
/rəˈnɑːldoʊ/

Ronaldo (tên riêng)

noun
lifestyle business
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp phong cách sống

noun
Issued documents
/ˈɪʃud ˈdɒkjʊmənts/

Giấy tờ đã cấp

noun phrase
business and life
/ˈbɪznɪs ænd laɪf/

đời sống và doanh nghiệp

noun
outdoor temperature
/ˈaʊtdɔːr ˈtɛmprətʃər/

nhiệt độ ngoài trời

verb
abandon one's daughter
/əˈbændən wʌnz ˈdɔːtər/

bỏ quên con gái

noun
redox reaction
/ˈredɒks riˈækʃən/

Phản ứng oxi hóa khử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY