Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "do"

noun
hesitancy
/ˈhezɪtənsi/

sự do dự, sự lưỡng lự

adjective
overdone
/ˌoʊvərˈdʌn/

làm quá, cường điệu

noun
dodgy website
/ˈdɒdʒi ˈwebsaɪt/

trang web đáng ngờ

noun
Charitable donation
/ˈtʃærɪtəbl doʊˈneɪʃən/

Quyên góp từ thiện

noun
cool-down exercises
/ˈkuːlˌdaʊn ˈeksərˌsaɪzɪz/

các bài tập hạ nhiệt

adjective
Officially documented
/əˈfɪʃəli ˈdɒkjʊˌmentɪd/

Được chứng nhận/ghi nhận chính thức

verb
do the cooking
/duː ðə ˈkʊkɪŋ/

nấu ăn

noun
business area
/ˈbɪznəs ˈeəriə/

khu vực kinh doanh

noun
business domain
/ˈbɪznɪs dəˈmeɪn/

lĩnh vực kinh doanh

noun
Digital enterprises
/ˈdɪdʒɪtəl ˈentərˌpraɪzɪz/

Doanh nghiệp số

noun
Technology companies
/ˌtekˈnɒlədʒi ˈkʌmpəniz/

các doanh nghiệp công nghệ

noun
instant messaging window
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒɪŋ ˈwɪndoʊ/

Cửa sổ nhắn tin nhanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY