Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "do"

verb
gunned down
/ɡʌnd daʊn/

bắn hạ

noun
serious downturn
/ˈsɪəriəs ˈdaʊntɜːrn/

Sự suy thoái nghiêm trọng

noun
Pop idol
/pɒp ˈaɪdəl/

Thần tượng nhạc Pop

noun
Hate crime
/heɪt kraɪm/

Tội ác do thù hận

noun
idol fan
/ˈaɪdl fæn/

Người hâm mộ thần tượng

verb
cut down
/kʌt daʊn/

cắt giảm

verb
pardoned
/ˈpɑːrdənd/

tha thứ

verb
close a business
/kloʊz ə ˈbɪznɪs/

đóng cửa doanh nghiệp

verb
shut down a massage parlor
/ʃʌt daʊn ə məˈsɑːʒ ˈpɑːrlər/

đóng cửa một tiệm massage

noun
Dong Son culture
/dɔŋ sʌn ˈkʌltʃər/

Văn hóa Đông Sơn

noun
showdown
/ˈʃoʊdaʊn/

cuộc đối đầu

verb
power down
/ˈpaʊər daʊn/

tắt nguồn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY