He received a stock certificate after purchasing shares.
Dịch: Anh ấy nhận được giấy chứng nhận cổ phần sau khi mua cổ phiếu.
The stock certificate serves as proof of ownership.
Dịch: Giấy chứng nhận cổ phần là bằng chứng sở hữu.
giấy chứng nhận cổ phần
giấy chứng nhận vốn cổ phần
cổ phần
phát hành
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thiết kế đối xứng
nhiệm vụ khẩn cấp
hang đá băng
sản phẩm giảm giá
bánh xèo
chứng nghiện mua sắm
Diện mạo sau sinh
Thời gian cao điểm