He received a stock certificate after purchasing shares.
Dịch: Anh ấy nhận được giấy chứng nhận cổ phần sau khi mua cổ phiếu.
The stock certificate serves as proof of ownership.
Dịch: Giấy chứng nhận cổ phần là bằng chứng sở hữu.
giấy chứng nhận cổ phần
giấy chứng nhận vốn cổ phần
cổ phần
phát hành
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
khu quảng cáo
tổng hợp
Vùng an toàn
gọi đến, ghé thăm
Vòng eo thon gọn
đánh giá từng tập
hình ảnh trích xuất
hồ sơ tài khoản