I have high expectations for this project.
Dịch: Tôi có kỳ vọng lớn vào dự án này.
The team is under pressure to meet the high expectations.
Dịch: Cả đội đang chịu áp lực để đáp ứng những kỳ vọng lớn.
sự chờ đợi lớn
niềm hy vọng lớn
kỳ vọng
đầy kỳ vọng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sức mạnh, sức bền
các quốc gia châu Âu
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
thế hệ trẻ
phương tiện du lịch
diện mạo không phô trương
sự kiện ra mắt
phổi