I have high expectations for this project.
Dịch: Tôi có kỳ vọng lớn vào dự án này.
The team is under pressure to meet the high expectations.
Dịch: Cả đội đang chịu áp lực để đáp ứng những kỳ vọng lớn.
sự chờ đợi lớn
niềm hy vọng lớn
kỳ vọng
đầy kỳ vọng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chấn thương âm thanh
xăm mình
loài động thực vật sống trong rừng nhiệt đới
cào, làm xước, gãi
Khoa học sinh học
thức ăn
Học sinh trao đổi
màu nhuộm