I have high expectations for this project.
Dịch: Tôi có kỳ vọng lớn vào dự án này.
The team is under pressure to meet the high expectations.
Dịch: Cả đội đang chịu áp lực để đáp ứng những kỳ vọng lớn.
sự chờ đợi lớn
niềm hy vọng lớn
kỳ vọng
đầy kỳ vọng
08/11/2025
/lɛt/
nấm bông
lời thú tội chân thành
cây lúa
cảm thấy ốm
Người chặt gỗ
Khu vực cổng
giải quyết, xử lý
Khu vực miền trung phía bắc