I have high expectations for this project.
Dịch: Tôi có kỳ vọng lớn vào dự án này.
The team is under pressure to meet the high expectations.
Dịch: Cả đội đang chịu áp lực để đáp ứng những kỳ vọng lớn.
sự chờ đợi lớn
niềm hy vọng lớn
kỳ vọng
đầy kỳ vọng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
triển lãm
biểu tượng
Màu xanh bạc hà
sự tôn thờ mặt trời
Kiểm toán viên tài chính
chiếm quyền kiểm soát
thuế vận chuyển
thế mạnh nhan sắc