Her ambition is to become a doctor.
Dịch: Tham vọng của cô ấy là trở thành bác sĩ.
He has the ambition to start his own business.
Dịch: Anh ấy có tham vọng khởi nghiệp.
Ambition drives her to succeed.
Dịch: Tham vọng thúc đẩy cô ấy thành công.
khát vọng
mục tiêu
mong muốn
tham vọng
thể hiện tham vọng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Bánh mì thịt heo
xịt thơm toàn thân
nhãn màu xanh lá cây
sự thành thạo, sự proficient
vào thời điểm đó
Bản lĩnh Việt Nam
khu vực khán giả
người học việc