Her ambition is to become a doctor.
Dịch: Tham vọng của cô ấy là trở thành bác sĩ.
He has the ambition to start his own business.
Dịch: Anh ấy có tham vọng khởi nghiệp.
Ambition drives her to succeed.
Dịch: Tham vọng thúc đẩy cô ấy thành công.
khát vọng
mục tiêu
mong muốn
tham vọng
thể hiện tham vọng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Không gian đọc sách
mục tiêu nghề nghiệp
đánh giá thực tập sinh
Nam Cực
không nhẫn nhượng điều
Chuẩn bị/Gói đồ vào túi tập gym
sự định giá
trung tâm trinh sát kỹ thuật