Her ambition is to become a doctor.
Dịch: Tham vọng của cô ấy là trở thành bác sĩ.
He has the ambition to start his own business.
Dịch: Anh ấy có tham vọng khởi nghiệp.
Ambition drives her to succeed.
Dịch: Tham vọng thúc đẩy cô ấy thành công.
khát vọng
mục tiêu
mong muốn
tham vọng
thể hiện tham vọng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đánh giá tín dụng
dàn vệ sĩ hùng hậu
hoa vàng
nỗ lực chinh phục
Phthalate (Hợp chất hóa học)
cái mõm, cái bịt mõm (của chó, mèo)
Tập dữ liệu
công việc thích ứng