The observer noted the details of the event.
Dịch: Người quan sát đã ghi lại các chi tiết của sự kiện.
As an observer, she had a unique perspective on the situation.
Dịch: Là một người quan sát, cô ấy có một góc nhìn độc đáo về tình huống.
khán giả
nhân chứng
quan sát
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
con tin
đúng 1 giờ phút chín mươi phút
mù quáng
phản biện
Sinh vật phôi thai
chuyến đi gia đình
Cộng đồng hưu trí
Hàng hóa ăn cắp