She is an expectant mother.
Dịch: Cô ấy là một người mẹ đang mang thai.
The expectant crowd waited for the announcement.
Dịch: Đám đông đang mong chờ đã chờ đợi thông báo.
Danh sách những người hoặc thứ được công nhận vì thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.