She is an expectant mother.
Dịch: Cô ấy là một người mẹ đang mang thai.
The expectant crowd waited for the announcement.
Dịch: Đám đông đang mong chờ đã chờ đợi thông báo.
mong chờ
đầy hy vọng
sự mong đợi
mong đợi
12/09/2025
/wiːk/
yêu cầu hợp lệ
quá trình caramel hóa
nổ như bom
phân tích chi phí
cư dân mạng rôm rả
Cơ hội trong khó khăn
sự tưới nước
bệnh mạch máu