She is an expectant mother.
Dịch: Cô ấy là một người mẹ đang mang thai.
The expectant crowd waited for the announcement.
Dịch: Đám đông đang mong chờ đã chờ đợi thông báo.
mong chờ
đầy hy vọng
sự mong đợi
mong đợi
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tư duy cởi mở
phi đạo đức
trọng lượng thừa, cân nặng vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi
Liên tình tâu xe
trường tiểu học
mưa đầu mùa
Lễ hội trăng tròn
bước tiếp theo, cấp độ tiếp theo