She is an expectant mother.
Dịch: Cô ấy là một người mẹ đang mang thai.
The expectant crowd waited for the announcement.
Dịch: Đám đông đang mong chờ đã chờ đợi thông báo.
mong chờ
đầy hy vọng
sự mong đợi
mong đợi
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Nhân viên dịch vụ
tài sản cho thuê
nỗ lực hợp tác
Ứng dụng UIKit
túi đi chợ
dân mạng thích thú
Khu vực dành cho người đi bộ
Nói tục, chửi bậy