The hidden corners of his past were revealed during the investigation.
Dịch: Những góc khuất trong quá khứ của anh ta đã được hé lộ trong quá trình điều tra.
The documentary revealed the hidden corners of the company's unethical practices.
Dịch: Bộ phim tài liệu đã hé lộ những góc khuất về hành vi phi đạo đức của công ty.