His eccentric behavior often surprised his friends.
Dịch: Hành vi kỳ quặc của anh ấy thường làm bạn bè ngạc nhiên.
She has an eccentric taste in fashion.
Dịch: Cô ấy có gu thời trang kỳ quặc.
The artist is known for her eccentric style.
Dịch: Nghệ sĩ được biết đến với phong cách lập dị của cô.
dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống cho các sự kiện hoặc doanh nghiệp
Thể dục trên không trung, thường liên quan đến các bài tập thể dục như nhảy, lộn nhào trên dây hoặc các dụng cụ treo trên cao nhằm nâng cao thể lực và sự linh hoạt.