He has a peculiar way of speaking.
Dịch: Anh ấy có cách nói chuyện kỳ lạ.
The peculiar smell in the room made me curious.
Dịch: Mùi kỳ lạ trong phòng làm tôi cảm thấy tò mò.
lạ lùng
không bình thường
đặc điểm
một cách đặc biệt
12/06/2025
/æd tuː/
Thơ nói
cánh đồng hoa
dấu tích
Hải sản tươi ngon
sân vận động
Sự chế nhạo hoặc cười nhạo ai đó một cách khinh thường
điểm bão hòa
thông báo ngay lập tức