I need to buy new bedding for my room.
Dịch: Tôi cần mua bộ chăn ga gối mới cho phòng của mình.
The hotel provides fresh bedding for every guest.
Dịch: Khách sạn cung cấp chăn ga gối sạch sẽ cho mỗi khách.
đồ trải giường
vải trải giường
giường
đặt lên giường
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
trường nghề
hạn chế
Chiến thắng bất ngờ
khoảnh khắc đó
xịt thơm toàn thân
cái hót rác
thiết kế cơ sở hạ tầng
công ty đầu tư