His eccentricity estranged him from his colleagues.
Dịch: Tính lập dị của anh ấy khiến anh ấy xa lánh các đồng nghiệp.
The eccentricity of the Earth's orbit affects the seasons.
Dịch: Độ lệch tâm của quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến các mùa.
tính khác thường
tính kỳ lạ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thiết bị hàng đầu
dựa vào
làm hòa; trang điểm; bịa đặt
lưu huỳnh
thiết bị thể thao dưới nước
nền kinh tế mạnh
cuộc họp cổ đông
hình tròn