His eccentricity estranged him from his colleagues.
Dịch: Tính lập dị của anh ấy khiến anh ấy xa lánh các đồng nghiệp.
The eccentricity of the Earth's orbit affects the seasons.
Dịch: Độ lệch tâm của quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến các mùa.
tính khác thường
tính kỳ lạ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Ba dấu chấm
Thẻ ATM công nghệ từ
thực phẩm chức năng
bộ phận nông nghiệp
Giám đốc tài chính
Hướng dẫn sử dụng Zalo
tiếp cận phương tiện
cỏ dại (cây)