His unconventional approach to painting surprised everyone.
Dịch: Cách tiếp cận hội họa khác thường của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
She has an unconventional lifestyle.
Dịch: Cô ấy có một lối sống khác thường.
không chính thống
bất thường
phi truyền thống
tính khác thường
một cách khác thường
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
Thời gian Việt Nam
khóa học giáo dục
đưa ra gợi ý
chia sẻ dữ liệu
bánh mì chiên
Cúp điện
sự khấu trừ
Thú vị đến vậy