His unconventional approach to painting surprised everyone.
Dịch: Cách tiếp cận hội họa khác thường của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
She has an unconventional lifestyle.
Dịch: Cô ấy có một lối sống khác thường.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.