His unconventional approach to painting surprised everyone.
Dịch: Cách tiếp cận hội họa khác thường của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
She has an unconventional lifestyle.
Dịch: Cô ấy có một lối sống khác thường.
không chính thống
bất thường
phi truyền thống
tính khác thường
một cách khác thường
08/11/2025
/lɛt/
công cụ chăm sóc sức khỏe
mối quan hệ phức tạp
nhiều yêu cầu khác nhau
khối lượng công việc
không kiểm soát
Chất hòa tan
tình hình mưa bão
tạp chí trực tuyến