He is going to sue the company for negligence.
Dịch: Anh ta sẽ kiện công ty vì tội tắc trách.
She sued her neighbor over the property line.
Dịch: Cô ấy đã kiện người hàng xóm của mình về ranh giới đất.
truy tố
kiện tụng
vụ kiện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hiện tượng mới
dễ bị tổn thương
chân vịt vịt
thành tích học tập kém
bị ràng buộc, bị hạn chế
Liệu pháp sinh học
ngôi nhà lộn xộn
khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt