He filed a lawsuit against the company.
Dịch: Anh ấy đã nộp một đơn kiện chống lại công ty.
The lawsuit was settled out of court.
Dịch: Vụ kiện đã được giải quyết bên ngoài tòa án.
They are preparing for a lengthy lawsuit.
Dịch: Họ đang chuẩn bị cho một vụ kiện kéo dài.