I have a trial interview tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi phỏng vấn thử vào ngày mai.
She aced her trial interview.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua xuất sắc buổi phỏng vấn thử của mình.
Phỏng vấn thử
Buổi phỏng vấn thực hành
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lễ hội, sự vui mừng
Thực vật biển
thành phố kênh rạch
mùi gỗ
huyền bí, bí ẩn
hợp tác
trường đại học thực thi pháp luật
xa xôi tới thăm