I have a trial interview tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi phỏng vấn thử vào ngày mai.
She aced her trial interview.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua xuất sắc buổi phỏng vấn thử của mình.
Phỏng vấn thử
Buổi phỏng vấn thực hành
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Cây bồ công anh
nhà nhiều tầng
Điều chỉnh tài chính
thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
lượt theo dõi khủng
bí kíp chống lão hóa
Sâu dừa
ngăn ngừa thiếu máu