The lecture was very stimulating.
Dịch: Bài giảng rất kích thích.
She found the discussion stimulating and enlightening.
Dịch: Cô ấy thấy cuộc thảo luận thật kích thích và mở mang.
hào hứng
kích thích tư duy
sự kích thích
kích thích
02/07/2025
/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/
đường ai nấy đi
thoái thác trách nhiệm
không được bảo vệ
thi đấu nhiều hơn
thuộc về Đan Mạch
Cảnh báo xã hội
đi chợ theo tuần
Quyết định công khai