The lecture was very stimulating.
Dịch: Bài giảng rất kích thích.
She found the discussion stimulating and enlightening.
Dịch: Cô ấy thấy cuộc thảo luận thật kích thích và mở mang.
hào hứng
kích thích tư duy
sự kích thích
kích thích
08/11/2025
/lɛt/
khuấy động không khí
Nhà quản lý thể thao
chiếm lĩnh thị phần
liên lạc
công nghệ đổi mới
tầm nhìn rộng mở
cuộc thẩm vấn
không gian ẩm thực