The company aims to achieve market share dominance within the next five years.
Dịch: Công ty đặt mục tiêu chiếm lĩnh thị phần trong vòng 5 năm tới.
Their innovative product allowed them to quickly gain market share dominance.
Dịch: Sản phẩm sáng tạo của họ cho phép họ nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.