A provocative question.
Dịch: Một câu hỏi mang tính khiêu khích.
She wore a provocative dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy khêu gợi.
kích thích
gây viêm
thách thức
sự khiêu khích
khiêu khích
10/09/2025
/frɛntʃ/
nếp sống gia đình, sự thích nghi với cuộc sống gia đình
làm rõ
yên ngựa
Trò chơi xây dựng
chim hoạt động vào ban đêm
mối liên kết cảm xúc
sự xao nhãng nhiệm vụ
Làng nghề