The police conducted an interrogation of the suspect.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành một cuộc thẩm vấn nghi phạm.
The interrogation lasted for several hours.
Dịch: Cuộc thẩm vấn kéo dài trong vài giờ.
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ