The undercarriage of the aircraft must be inspected regularly.
Dịch: Khung gầm của máy bay cần được kiểm tra thường xuyên.
The car's undercarriage was damaged in the accident.
Dịch: Khung gầm của xe đã bị hư hại trong vụ tai nạn.
khung xe
khung
khung gầm
không có động từ tương ứng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chất khử mùi
giá trị doanh nghiệp
tiểu vùng
sự phân cụm
màu trung tính
phân phối lực phanh
dịch vụ giao thực phẩm
người học có năng khiếu, người học xuất sắc