The undercarriage of the aircraft must be inspected regularly.
Dịch: Khung gầm của máy bay cần được kiểm tra thường xuyên.
The car's undercarriage was damaged in the accident.
Dịch: Khung gầm của xe đã bị hư hại trong vụ tai nạn.
khung xe
khung
khung gầm
không có động từ tương ứng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Bỏng
Nghệ thuật chụp ảnh
xây dựng trên diện tích
bạn tốt nhất
khỏe, tốt, đúng, đầy đủ
tiếp cận một cách sôi động
thức ăn sáng
chuyên ngành cao học