chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
economic expert
/ɪˈkɒnəˌmɪk ˈɛkspɜːrt/
chuyên gia kinh tế
noun
menstrual health
/ˈmenstruəl hɛlθ/
Sức khỏe sinh sản liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.