He was nominated for an award as a featured actor.
Dịch: Anh ấy đã được đề cử giải thưởng với tư cách là diễn viên chính.
The film features a famous featured actor.
Dịch: Bộ phim có sự góp mặt của một diễn viên chính nổi tiếng.
diễn viên dẫn đầu
diễn viên chính
diễn xuất
diễn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ngôi nhà lộn xộn
kỹ thuật viên y sinh
công nghệ mã hóa
đặt mục tiêu
nướng thịt
kiêng, tránh
người giám sát
các diễn đàn sắc đẹp