The chassis of the car is made of steel.
Dịch: Khung gầm của chiếc xe được làm bằng thép.
He replaced the old chassis with a new one.
Dịch: Anh ấy đã thay khung gầm cũ bằng cái mới.
khung
cơ sở
số khung
thiết kế khung gầm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sử dụng chữ in hoa
Bột chiên giòn
hiệp hội báo chí
bông cải xanh
việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ
Nét quyến rũ độc đáo
không có nghĩa trong tiếng Anh
lời khuyên tài chính