The chassis of the car is made of steel.
Dịch: Khung gầm của chiếc xe được làm bằng thép.
He replaced the old chassis with a new one.
Dịch: Anh ấy đã thay khung gầm cũ bằng cái mới.
khung
cơ sở
số khung
thiết kế khung gầm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
chuốc lấy tai họa
Chiêm ngưỡng sắc hoa
đường viền cổ áo
thuế giấy phép
kiểm tra biên giới
sống tử tế
trước khi sinh
bọt biển