The undercarriage of the aircraft must be inspected regularly.
Dịch: Khung gầm của máy bay cần được kiểm tra thường xuyên.
The car's undercarriage was damaged in the accident.
Dịch: Khung gầm của xe đã bị hư hại trong vụ tai nạn.
phong trào Làm nước Mỹ vĩ đại trở lại