I dislike broccoli.
Dịch: Tôi không thích bông cải.
She dislikes going out in the rain.
Dịch: Cô ấy không thích ra ngoài khi trời mưa.
They dislike loud music.
Dịch: Họ không thích nhạc to.
ghét
không ưa
ghét bỏ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
huyền thoại
vượt trội
bị bong gân
bánh rán giòn
mật mã không đối xứng
sự tăng trưởng theo hàm logarithm
tình cảm đối với Trung Quốc
Nam Á