Her performance was surpassing all expectations.
Dịch: Phần biểu diễn của cô ấy đã vượt trội hơn mọi mong đợi.
The new technology is surpassing the previous models.
Dịch: Công nghệ mới đang vượt trội hơn các mẫu trước.
không gian thêm phần ấm cúng