Her performance was surpassing all expectations.
Dịch: Phần biểu diễn của cô ấy đã vượt trội hơn mọi mong đợi.
The new technology is surpassing the previous models.
Dịch: Công nghệ mới đang vượt trội hơn các mẫu trước.
Sự thay đổi toàn diện trong hệ thống hoặc cấu trúc của một tổ chức hoặc xã hội
tiền lương thì không đưa vợ giữ