He sprained his ankle while playing basketball.
Dịch: Anh ấy đã bị bong gân mắt cá chân khi chơi bóng rổ.
She felt a sharp pain after she sprained her wrist.
Dịch: Cô ấy cảm thấy đau nhói sau khi bị bong gân cổ tay.
căng thẳng
chấn thương
vết bong gân
bong gân
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
chạy thử nghiệm
nhận phản hồi
công khai ngày cưới
chương trình đào tạo
triển lãm văn học
người quản lý đổi mới
lượng phát xạ
khai thác, đào lên