The new design is unobtrusive and blends well with the environment.
Dịch: Thiết kế mới kín đáo và hòa hợp với môi trường.
He made an unobtrusive exit from the party.
Dịch: Anh ấy lặng lẽ rời khỏi bữa tiệc.
kín đáo
nhẹ nhàng
khiêm tốn
sự kín đáo
một cách kín đáo
16/09/2025
/fiːt/
có mây, nhiều mây
tình hình chiến sự
Cây có hoa màu tím
sự phức tạp văn hóa
Người bán hàng xinh đẹp
cấm đi khỏi nơi cư trú
Thủ tục pháp lý
làn da trắng phát sáng