He filed a police report after the theft.
Dịch: Anh ấy đã báo cảnh sát sau vụ trộm.
The police report detailed the accident.
Dịch: Báo cáo của cảnh sát mô tả chi tiết vụ tai nạn.
báo cáo tội phạm
báo cáo sự cố
báo cáo
nộp báo cáo
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Sự lão hóa sớm
Mã số vùng trồng
Rửa chén bát
điều phối
ban phước
sự phổ biến
sự ngập lụt
sự thận trọng