He always boasts about pictures of his car.
Dịch: Anh ấy luôn khoe khoang về ảnh chiếc xe hơi của mình.
She boasts about pictures from her vacation.
Dịch: Cô ấy khoe ảnh từ kỳ nghỉ của mình.
khoe mẽ ảnh
khoe khoang về ảnh
sự khoe khoang
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đi đến cửa hàng
biểu đồ tổ chức
quy trình nhiều bước
Vẻ ngoài lộng lẫy
AI Trung Quốc
bữa ăn từ rau củ
đặc biệt, kỳ lạ
ngọn lửa