He always boasts about pictures of his car.
Dịch: Anh ấy luôn khoe khoang về ảnh chiếc xe hơi của mình.
She boasts about pictures from her vacation.
Dịch: Cô ấy khoe ảnh từ kỳ nghỉ của mình.
khoe mẽ ảnh
khoe khoang về ảnh
sự khoe khoang
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
triển vọng tăng trưởng
văn hóa phi vật thể
tay quay
nhiều, đông đảo
Cổng chiến thắng
sự tham gia của các bên liên quan
đại lý hiệu quả
Phân biệt giới tính