He always boasts about pictures of his car.
Dịch: Anh ấy luôn khoe khoang về ảnh chiếc xe hơi của mình.
She boasts about pictures from her vacation.
Dịch: Cô ấy khoe ảnh từ kỳ nghỉ của mình.
khoe mẽ ảnh
khoe khoang về ảnh
sự khoe khoang
12/06/2025
/æd tuː/
nâng cấp lên hạng nhất
số điện thoại hỗ trợ
liên kết nguyên nhân
động vật ăn cỏ
lượng mưa
Người phụ nữ đang sinh con
Thủ đô của Brazil.
giải thưởng uy tín